Module quang hay còn được biết đến với nhiều cái tên khác như Transceiver, SFP là một thiết bị chuyển tín hiệu quang sang tín hiệu số.
Tìm hiểu thêm: Module quang là gì?
Module quang 10G phổ biến trên thị trường hiện nay là: 10G SFP+ và 10G XFP.
Vậy điểm khác nhau giữa module quang XFP và SFP+ là gì? Chúng ta có thể kết nối XFP với SFP+ không? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm rõ các vẫn đề trên
Sự khác nhau giữa XFP và SFP+
-
Về định nghĩa
Module XFP xuất hiện vào năm 2002 khi hệ thống lúc đó có tốc độ 10Gbps được coi là hệ thống lớn. Nhưng ngày nay, XFP đã trở thành công nghệ cũ do sự phát triển mạnh của công nghệ thông tin, 10Gpbs không còn là tốc độ lớn nữa mà thay thế cho nó là các tốc độ 40Gpbs, 100Gbps, thậm trí là 400Gbps.
Các Module XFP có thể thay thế nóng và chúng thường hoạt động ở các bước sóng 850nm, 1310nm hoặc 1550nm, CWDM, DWDM.
Các ứng dụng chính của module XFP bao gồm: 10 G Ethernet, 10 G Fibre Channel, SONET OC-192, SDH STM-64 và OTN G.709, hỗ trợ tốc độ từ 9,95 G đến 11,3 G.
Module SFP+ là viết tắt của “Small Form Factor Pluggable plus” là phiên bản nâng cao của SFP, hỗ trợ tốc độ dữ liệu lên đến 10 Gbit / s.
SFP+ có thêm tính năng gắn trực tiếp để liên kết 2 cổng SFP+ mà không cần thêm module quang là dây DAC (direct attach cable) và AOC (active optical cable). Đây là giải pháp tuyệt vời cho kết nối trực tiếp giữa 2 thiết bị mạng khoảng cách ngắn.
Tìm hiểu thêm: Cáp DAC và AOC là gì? So sánh cáp DAC và AOC
SFP+ thường hoạt động ở các bước sóng 850nm, 1310nm,1550nm, CWDM, DWDM.
Các ứng dụng chính của Module SFP+ bao gồm: SONET OC-192, SDH STM-64, OTN G.709, 10G CPRI, 10G Fibre Channel, hệ thống mạng Ethernet 1G và 10G, hệ thống mạng lưu trữ 1/2/4/8G.
-
Về thông số kỹ thuật
Cả 2 module XFP và SFP+ đều hỗ trợ tốc độ dữ liệu lên đến 10 G. Tuy nhiên, vẫn có điểm khác biệt như dưới đây:
Loại Module |
XFP | SFP+ |
Chuẩn |
IEE802.3ae; XFP MSA | IEE802.3ae; SFF-8431; SFP+ MSA |
Thời gian ra đời |
2002 | 2006 |
Kích thước |
Lớn hơn | Nhỏ hơn |
Tốc độ | 10Gbps |
6Gbps; 8.5Gbps; 10Gbps |
Bước sóng | 850nm; 1310nm; 1550nm; CWDM; DWDM; BIDI; Copper |
850nm; 1310nm; 1550nm; CWDM; DWDM; BIDI; Copper |
Fiber Type |
OM3; OM4; OS1; OS2 | OM3; OM4; OS1; OS2 |
Typical Connector | LC |
LC |
Max Distance | 100km |
80km |
Giá cả | Cao hơn |
Thấp hơn |
Thông qua việc so sánh XFP và SFP+, chúng ta có thể thấy rõ ràng SFP+ có nhiều ưu điểm hơn so với XFP:
SFP+ có kích thước nhỏ hơn so với các module XFP. Do đó, chúng cho phép mật độ cổng lớn hơn. Hơn nữa, công nghệ XFP tương đối cũ hơn nhưng đắt hơn, đó cũng là lý do khiến các module 10G SFP+ ngày càng chiếm thị phần nhiều hơn.
Ngoài ra, các module 10G XFP và SFP + có thể tương thích với nhau trong một mạng Ethernet với điều kiện là các giao thức của chúng nhất quán và chúng tuân theo cùng bước sóng và tốc độ tín hiệu.
Trên đây là điểm khác nhau cơ bản giữa module quang XFP và SFP+.
Bạn đang cần Module quang loại nào? Liên hệ ngay với Starlinks để được tư vấn Module quang phù hợp cho hệ thống của mình nhé!